So sánh xe tải 1.9 tấn Thaco Linker T2-5.0 và T2-6.5
Bạn đang tìm kiếm một chiếc xe tải 1t9?
Bạn đang phân vân giữa 2 dòng xe tải 1 tấn 9 mới của Thaco là Thaco Linker T2-5.0 và Linker T2-6.5?
Để bạn có sự đánh giá khách quan về các dòng xe tải Thaco thuộc phân khúc tải trọng 1.9 tấn này, bài viết này, Thaco Bình Triệu xin đưa ra bảng so sánh chi tiết thông số kỹ thuật, các tính năng và trang thiết bị tiêu chuẩn giữa 2 dòng xe Thaco Linker T2-5.0 và xe Thaco Linker T2-6.5
So sánh thông số kỹ thuật xe Thaco T2800 và Thaco T3400
Thông số kỹ thuật | Linker T2-5.0 | Linker T2-6.5 |
KÍCH THƯỚC (mm) | ||
Chiều dài cơ sở | 2.800 | 3.400 |
Kích thước tổng thể (Cab/C) | 5.420 x 1.950 x 2.260 | 6.215 x 2.055 x 2.265 |
Kích thước lọt lòng thùng | 3.620 x 1.900 x 1.900 | 4.450 x 1.950 x 1.900 |
KHỐI LƯỢNG (kg) | ||
Khối lượng bản thân(Cab/C) | 2.100 | 2.350 |
Khối lượng chở cho phép | 1.990 | 1.990 |
Khối lượng toàn bộ | 4.995 | 4.990 |
ĐỘNG CƠ | ||
Nhãn hiệu – Kiểu loại | WEICHAI - WP2.3Q110E50 | WEICHAI - WP2.3Q140E50 |
Dung tích xylanh | 2.289 | 2.289 |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 110/ 3.000 | 140/ 3.200 |
Momen xoắn cực đại (Nm/rpm) | 280/ 1.600 ~ 2.400 | 320/ 1.400 ~ 2.400 |
Hộp số | Cơ khí, 05 tiến + 01 lùi | Cơ khí, 06 tiến + 01 lùi |
HỆ THỐNG PHANH | ||
Phanh chính | Tang trống, Thủy lực, 2 dòng, trợ lực chân không | |
Hệ thống phanh ABS | Có | Có |
Phanh động cơ | Không | Không |
Phanh khí xả | Có | Có |
HỆ THỐNG TREO | ||
Trước | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực | |
Sau | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực | |
TRANG BỊ KHÁC | ||
Lốp xe | 6.50R16 | 7.00R16 |
Bình nhiên liệu | 80 lít | 100 lít |
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT | ||
Độ vượt dốc tối đa (%) | 33,2 | 36 |
Tốc độ tối đa (km/h) | 96 | 103 |
Bán kính quay vòng (m) | 5,94 | 6,9 |