So sánh xe tải 1.9 tấn Mitsubishi Fuso Canter TF4.9 và Isuzu QLR77HE5

Bạn đang tìm kiếm một chiếc xe tải 1t9?

Bạn đang phân vân giữa 2 dòng xe tải 1 tấn 9 Mitsubishi Fuso Canter TF4.9 và Isuzu QLR77HE5 ?

Để bạn có sự đánh giá khách quan, bài viết này, Thaco Bình Triệu xin đưa ra bảng so sánh chi tiết thông số kỹ thuật, các tính năng và trang thiết bị tiêu chuẩn giữa 2 dòng xe Mitsubishi Fuso Canter TF4.9 và xe Isuzu QLR77HE5

So sánh thông số kỹ thuật xe Mitsubishi Fuso Canter TF4.9 và ISUZU QLR77HE5

Thông số kỹ thuậtCanter TF4.9Isuzu QLR77HE5

KÍCH THƯỚC (mm)

Chiều dài cơ sở3.4003.360
Kích thước tổng thể (Cab/C)6.140 x 1.890 x 2.8906.260 x 2.000 x 2.895
Kích thước lọt lòng thùng4.450 x 1.750 x 1.830
(14,25m3)
4.360 x 1.850 x 1.890
(15,2m3)

KHỐI LƯỢNG (kg)

Khối lượng bản thân(Cab/C)2.0701.955
Khối lượng chở cho phép1.9951.990/ 2.280/ 2.750
Khối lượng toàn bộ4.9954.990/ 5.500

CABIN

Chiều rộng cabin (mm)1.6951.820
Hệ thống treo cabinCabin lật, giảm chấn cao su, điều khiển nâng hạ cơ khí
Đèn cản (Đèn sương mù)
Đèn phaHalogenHalogen
Ghế xeGhế cơ khíGhế cơ khí
Vật liệu áo ghếNỉSimili

HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG

Động cơ
Nhãn hiệuMitsubishi FusoISUZU
Model4P10-KAT24JH1E5NC
Dung tích xylanh2.9982.999
Công suất cực đại (Ps/rpm)130/3.500120/2.900
Momen xoắn cực đại (Nm/rpm)300/1.300290/1.500 – 2.900
Hộp số
Thương hiệuMitsubishiISUZU-JIANGLING
ModelM038S5 (5 số tiến)MSB5K (5 số tiến)
Trục các đăng  
Đường kính x chiều dày, mm90 x 2,368,9 x 2,5
Cầu trước  
Thương hiệuMitsubishiISUZU
Khả năng chịu tải (Kg)2.4602.400
Cầu sau  
Thương hiệuMitsubishiISUZU
Khả năng chịu tải (Kg)4.5003.500
Tỷ số truyền5,2855,857
Lốp xe7.00R167.00-15

KHUNG GẦM

Khung chassisC190 x 65 x 5C170 x 65 x 5
Hệ thống phanh
Phanh chínhPhanh dĩa 4 bánh, Thủy lực, 2 dòng, trợ lực chân khôngTang trống, Thủy lực, 2 dòng, trợ lực chân không
Hệ thống phanh ABSKhông
Thương hiệuMitsubishiNISSIN
Hệ thống láiUJKCUJKC
Hệ thống treo
TrướcPhụ thuộc, nhíp lá
Giảm chấn thuỷ lực
70 x 9 – 3 lá
70 x 11 - 2 lá
Phụ thuộc, nhíp lá (06 lá)
Giảm chấn thuỷ lực
60 x 9
Sau70 x 11 - 4 lá
70 x 23 - 1 lá
05 lá chính / 05 lá phụ
70 x 10
Thùng nhiên liệu100L/ Thép100L/ Thép

TRANG BỊ KHÁC

Điều hòa 2 chiều
Chìa khóa RemoteKhôngKhông
Thiết bị giải tríMP3MP3
Cổng nguồn 12VTrang bị cổng nguồnTrang bị cổng nguồn

ĐẶC TÍNH VẬN HÀNH

Độ vượt dốc tối đa (%)40,741
Tốc độ tối đa (km/h)10895

XEM THÊM:

► Xe tải Mitsubishi 1.9 tấn Fuso Canter TF4.9 | Xe tải cao cấp Nhật Bản

► Động cơ 4P10 trên xe tải Mitsubishi Fuso Canter TF